Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Portuguese
Các ví dụ
He took a course in Portuguese to better understand Brazilian culture.
Anh ấy đã tham gia một khóa học tiếng Bồ Đào Nha để hiểu rõ hơn về văn hóa Brazil.
Learning Portuguese was challenging for her, but she persevered.
Học tiếng Bồ Đào Nha là một thách thức đối với cô ấy, nhưng cô ấy đã kiên trì.
02
Người Bồ Đào Nha, Người Lusitania
a person from Portugal or of Portuguese descent
Các ví dụ
He is a Portuguese living in the United States.
Anh ấy là một người Bồ Đào Nha sống ở Hoa Kỳ.
The Portuguese are known for their rich maritime history.
Người Bồ Đào Nha được biết đến với lịch sử hàng hải phong phú của họ.
portuguese
01
Bồ Đào Nha
of or relating to or characteristic of Portugal or the people of Portugal or their language



























