Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Portico
Các ví dụ
The grand entrance of the mansion was adorned with a majestic portico, supported by towering columns.
Lối vào tráng lệ của dinh thự được trang trí bằng một mái hiên uy nghi, được chống đỡ bởi những cột cao.
Guests gathered in the shelter of the portico, admiring the sweeping views of the garden beyond.
Khách mời tụ tập dưới mái hiên cổng vòm, ngắm nhìn toàn cảnh khu vườn phía xa.



























