Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Portent
01
điềm báo, dấu hiệu
a sign or indication of what is to come, especially something unfortunate
Các ví dụ
The dark clouds gathering on the horizon were seen as a portent of an approaching storm.
Những đám mây đen tích tụ ở chân trời được coi là điềm báo của một cơn bão đang đến gần.
The sudden appearance of a black cat crossing their path was considered a portent of bad luck.
Sự xuất hiện đột ngột của một con mèo đen băng qua đường được coi là điềm báo của sự xui xẻo.
Cây Từ Vựng
portentous
portent



























