Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pork
Các ví dụ
The chef prepared a delicious dish using tender pork loin and a savory sauce.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon bằng cách sử dụng thịt lợn thăn mềm và nước sốt đậm đà.
He enjoyed a hearty breakfast of bacon, eggs, and sausage made from pork.
Anh ấy thưởng thức một bữa sáng thịnh soạn với thịt xông khói, trứng và xúc xích làm từ thịt lợn.
02
ngân sách chiêu đãi cử tri, tài trợ vận động bầu cử
a legislative appropriation designed to ingratiate legislators with their constituents
Cây Từ Vựng
porky
pork



























