Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Porch
Các ví dụ
We sat on the porch swing and watched the sunset.
Chúng tôi ngồi trên xích đu ở hiên nhà và ngắm hoàng hôn.
The rocking chairs on the front porch are perfect for enjoying a cup of tea.
Những chiếc ghế bập bênh trên hiên trước là hoàn hảo để thưởng thức một tách trà.



























