Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to pop up
[phrase form: pop]
01
xuất hiện, hiện lên
to appear or happen unexpectedly
Intransitive
Các ví dụ
While reading the article, a related video popped up on the sidebar.
Trong khi đọc bài báo, một video liên quan đã bật lên trên thanh bên.
Little mushrooms popped up overnight in the garden.
Những cây nấm nhỏ đã mọc lên sau một đêm trong vườn.



























