Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
baggage claim
/bˈæɡɪdʒ klˈeɪm/
/bˈaɡɪdʒ klˈeɪm/
Baggage claim
01
khu vực nhận hành lý
the area at an airport where passengers can collect their cases, bags, etc. after they land
Dialect
American
Các ví dụ
After landing, travelers headed to the baggage claim to collect their bags.
Sau khi hạ cánh, du khách đã đi đến khu vực nhận hành lý để lấy túi của họ.
The baggage claim area was crowded with passengers waiting for their luggage.
Khu vực nhận hành lý đông đúc hành khách đang chờ lấy hành lý.



























