baggy
ba
ˈbæ
ggy
gi
gi
British pronunciation
/ˈbæɡi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baggy"trong tiếng Anh

01

rộng thùng thình, rộng

(of clothes) loose and not fitting the body tightly
baggy definition and meaning
example
Các ví dụ
She preferred wearing baggy jeans for comfort during long flights.
Cô ấy thích mặc quần jean rộng thùng thình để thoải mái trong những chuyến bay dài.
His baggy sweater kept him warm during the chilly evening.
Chiếc áo len rộng thùng thình của anh ấy đã giữ ấm cho anh trong buổi tối lạnh giá.
01

một túi, một gói

a bag filled with marijuana, often a small zip‑lock or plastic bag
SlangSlang
example
Các ví dụ
He bought a baggy from his friend before heading to the party.
Anh ấy đã mua một túi từ bạn mình trước khi đi đến bữa tiệc.
She found a baggy in her drawer and decided to roll a joint.
Cô ấy tìm thấy một túi nhỏ trong ngăn kéo và quyết định cuốn một điếu cần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store