Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pollutant
Các ví dụ
Carbon dioxide is a major greenhouse gas pollutant emitted from burning fossil fuels.
Carbon dioxide là một chất gây ô nhiễm khí nhà kính chính được thải ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
Industrial facilities must comply with regulations to limit emissions of air pollutants.
Các cơ sở công nghiệp phải tuân thủ các quy định để hạn chế phát thải các chất ô nhiễm không khí.



























