Pollenate
volume
British pronunciation/pˈɒlənˌeɪt/
American pronunciation/pˈɑːlənˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pollenate"

to pollenate
01

thụ phấn, thụ tinh bằng cách truyền phấn

fertilize by transfering pollen
to pollenate definition and meaning

pollenate

v

pollen

n

pollenation

n

pollenation

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store