politiment
po
li
ˈlɪ
li
ti
ti
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/pəlˈɪtɪkəl mˈuːvmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "political movement"trong tiếng Anh

Political movement
01

phong trào chính trị, hành động chính trị

an attempt by a group of people with a common ideology or goal working together to influence or change political policies and systems
example
Các ví dụ
The civil rights political movement fought for equal rights.
Phong trào chính trị về quyền dân sự đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.
The feminist political movement pushed for gender equality.
Phong trào chính trị nữ quyền đã thúc đẩy bình đẳng giới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store