Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Policy
Các ví dụ
The government introduced a new fiscal policy to stimulate economic growth.
Chính phủ đã giới thiệu một chính sách tài khóa mới để kích thích tăng trưởng kinh tế.
The company implemented a strict no-smoking policy within its premises.
Công ty đã thực hiện một chính sách cấm hút thuốc nghiêm ngặt trong khuôn viên của mình.
02
hợp đồng bảo hiểm, chứng chỉ bảo hiểm
written contract or certificate of insurance
Các ví dụ
She received her car insurance policy in the mail.
The policy specifies the coverage limits for property damage.



























