Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Polemic
01
tranh luận, tranh cãi
a speech or piece of writing that strongly criticizes someone or something
Các ví dụ
His polemic against modern art sparked heated debate.
Bài tranh luận của anh ấy chống lại nghệ thuật hiện đại đã châm ngòi cho một cuộc tranh cãi nảy lửa.
The article was a polemic on corporate greed.
Bài báo là một cuộc tranh luận về lòng tham của tập đoàn.
02
nhà tranh luận, người gây tranh cãi
a person who argues strongly in opposition to others, especially in matters of belief or doctrine
Các ví dụ
The theologian was a noted polemic in religious debates.
Nhà thần học là một người tranh luận nổi tiếng trong các cuộc tranh luận tôn giáo.
She became a polemic against certain educational reforms.
Cô ấy trở thành một cuộc tranh luận chống lại một số cải cách giáo dục.
polemic
01
tranh luận
involving rational arguments to support or oppose an opinion, usually the opposite of others'
Các ví dụ
The writer 's polemic article sparked heated debates among readers.
Bài viết tranh luận của nhà văn đã châm ngòi cho những cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các độc giả.
His polemic speech challenged the prevailing views on economic policy.
Bài phát biểu tranh luận của anh ấy đã thách thức những quan điểm phổ biến về chính sách kinh tế.
Cây Từ Vựng
polemical
polemicist
polemicize
polemic
polem



























