Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
poetically
01
một cách thi vị
with regard to poetry, literary expression, or the use of language with artistic and rhythmic qualities
Các ví dụ
The writer described the landscape poetically, using vivid imagery and metaphor.
Nhà văn đã miêu tả phong cảnh một cách thi vị, sử dụng hình ảnh sống động và phép ẩn dụ.
The lyrics of the song were crafted poetically, conveying deep emotions and storytelling.
Lời bài hát được chế tác một cách thi vị, truyền tải cảm xúc sâu sắc và kể chuyện.
Cây Từ Vựng
poetically
poetical
poetic
poet



























