Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pocket calculator
/pˈɑːkɪt kˈælkjʊlˌeɪɾɚ/
/pˈɒkɪt kˈalkjʊlˌeɪtə/
Pocket calculator
01
máy tính bỏ túi, máy tính cầm tay
a calculator small enough to hold in the hand or carry in a pocket
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
máy tính bỏ túi, máy tính cầm tay