poaching
poa
ˈpoʊ
pow
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/pˈə‍ʊt‍ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "poaching"trong tiếng Anh

Poaching
01

luộc, nấu trong chất lỏng sôi nhẹ

cooking in simmering liquid
02

săn bắn trộm, săn bắt trái phép

the illegal hunting, capturing, or killing of wild animals, usually to sell them or their body parts
example
Các ví dụ
Poaching is a major threat to endangered animals.
Săn bắt trộm là mối đe dọa lớn đối với các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Many species have become rare because of poaching.
Nhiều loài đã trở nên hiếm do săn bắn trộm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store