LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pluperfect
/plˈuːpəfˌɛkt/
/plˈuːpɚfˌɛkt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pluperfect"
Pluperfect
DANH TỪ
01
thì quá khứ hoàn thành
a perfective tense used to express action completed in the past
pluperfect
TÍNH TỪ
01
pluperfect
, vượt xa sự hoàn hảo
surpassing the highest level of perfection or completion
pluperfect
n
Ví dụ
The
pluperfect
symphony
captivated
audiences
with
its
impeccable
blend
of
melody
and
harmony
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App