Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plunger
01
pít tông thông tắc, dụng cụ thông tắc
a tool with a rubber cup fixed to a handle, used for clearing blocked pipes or drains
Các ví dụ
He used a plunger to unclog the kitchen sink after it became blocked with food debris.
Anh ấy đã sử dụng một cái bơm thông tắc để thông tắc bồn rửa bếp sau khi nó bị tắc nghẽn bởi mảnh vụn thức ăn.
The plumber recommended using a plunger to clear the toilet blockage.
Thợ sửa ống nước khuyên nên sử dụng piston để thông tắc bồn cầu.
02
thợ lặn, người nhảy cầu
someone who dives (into water)
03
piston, ống bơm
mechanical device that has a plunging or thrusting motion
04
người đầu cơ, người đánh bạc
someone who risks losses for the possibility of considerable gains
Cây Từ Vựng
plunger
plunge



























