Plodding
volume
folder open
wordList
British pronunciation/plˈɒdɪŋ/
American pronunciation/ˈpɫɑdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plodding"

plodding
01

chậm, nặng nề

moving or progressing slowly and with great effort
folder open
wordList
plodding definition and meaning
Plodding
01

công việc đơn điệu, lao động nặng nhọc

hard monotonous routine work
folder open
wordList
02

đi chậm chạp, bước đi nặng nề

the act of walking with a slow heavy gait
folder open
wordList

plodding

adj

plod

v

ploddingly

adv

ploddingly

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Plodding"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Plodding"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store