Tìm kiếm
Plodder
01
người chậm chạp, kẻ lề mề
something or someone that moves slowly and heavily, often with a monotonous and unenergetic pace
02
người làm việc chậm chạp, người lao động chậm rãi
someone who works slowly and monotonously for long hours
03
người đi chậm, người đi nặng nề
someone who walks in a laborious heavy-footed manner
plodder
n
plod
v