Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to plod
01
đi nặng nề, bước đi khó nhọc
to walk heavily and laboriously, typically with a slow and monotonous pace
Intransitive: to plod | to plod somewhere
Các ví dụ
The tired hiker had to plod through the thick mud on the trail.
Người leo núi mệt mỏi phải bước đi nặng nề qua lớp bùn dày trên đường mòn.
As the rain poured down, commuters had to plod through the flooded streets.
Khi mưa đổ xuống, những người đi làm phải lê bước nặng nề qua những con đường ngập nước.
Plod
01
dáng đi nặng nề, bước đi chậm chạp
the act of walking with a slow heavy gait
Cây Từ Vựng
plodder
plodding
plodding
plod



























