Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to plight
01
thề, hứa một cách trang trọng
to formally and sincerely promise something
Transitive: to plight a commitment
Các ví dụ
The soldiers often plight their allegiance to the flag during ceremonies.
Những người lính thường thề trung thành với lá cờ trong các buổi lễ.
The knights plighted their loyalty to their king.
Các hiệp sĩ hứa trung thành với vua của họ.
Plight
01
tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn khó
an unpleasant, sad, or difficult situation
02
lời thề, lời hứa
a solemn pledge of fidelity



























