Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Playwright
Các ví dụ
The playwright received critical acclaim for her latest production.
Nhà soạn kịch đã nhận được sự ca ngợi của giới phê bình cho tác phẩm mới nhất của cô ấy.
He is a well-known playwright in the world of theatre.
Ông là một nhà soạn kịch nổi tiếng trong thế giới sân khấu.



























