playwright
playw
ˈpleɪ
plei
right
ˌraɪt
rait
British pronunciation
/ˈpleɪˌraɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "playwright"trong tiếng Anh

Playwright
01

nhà soạn kịch, tác giả kịch bản

someone who writes plays for the TV, radio, or theater
Wiki
playwright definition and meaning
example
Các ví dụ
The playwright received critical acclaim for her latest production.
Nhà soạn kịch đã nhận được sự ca ngợi của giới phê bình cho tác phẩm mới nhất của cô ấy.
He is a well-known playwright in the world of theatre.
Ông là một nhà soạn kịch nổi tiếng trong thế giới sân khấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store