Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Player piano
01
piano tự động, đàn piano cơ
a type of piano equipped with a mechanism that allows it to play music automatically
Các ví dụ
The player piano in the corner of the room entertained guests with its lively tunes.
Đàn piano tự động ở góc phòng đã giải trí cho khách với những giai điệu sôi động.
My grandmother 's house still has a vintage player piano that she loves to use during family gatherings.
Nhà của bà tôi vẫn còn một cái đàn piano tự động cổ điển mà bà rất thích sử dụng trong các buổi họp mặt gia đình.



























