Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plaudit
01
lời khen ngợi, tiếng vỗ tay
public or formal expressions of praise or approval
Các ví dụ
The actor received enthusiastic plaudits from the audience for his outstanding performance.
Diễn viên nhận được những lời khen ngợi nhiệt liệt từ khán giả cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The author's latest novel has garnered widespread plaudits from critics and readers alike.
Tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã nhận được lời khen ngợi rộng rãi từ các nhà phê bình và độc giả.



























