Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plantar
01
thuộc lòng bàn chân
relating to the underside of the foot, particularly the sole
Các ví dụ
He felt a sharp pain in his plantar fascia while running.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở màng gan bàn chân khi đang chạy.
Plantar warts are common skin growths found on the sole of the foot.
Mụn cóc lòng bàn chân là những khối u da phổ biến được tìm thấy ở lòng bàn chân.



























