Pitchstone
volume
British pronunciation/pˈɪtʃstəʊn/
American pronunciation/pˈɪtʃstoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pitchstone"

Pitchstone
01

dark acid granitic glass

word family

pitch
stone
pitchstone

pitchstone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store