photographic
pho
ˌfoʊ
fow
tog
ˈtəg
tēg
ra
phic
fɪk
fik
British pronunciation
/fˌə‍ʊtəɡɹˈæfɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "photographic"trong tiếng Anh

photographic
01

thuộc nhiếp ảnh, liên quan đến nhiếp ảnh

relating to pictures taken with a camera or the process of photography itself
example
Các ví dụ
The photographic evidence clearly depicted the scene of the crime.
Bằng chứng nhiếp ảnh đã mô tả rõ ràng hiện trường vụ án.
She had a keen interest in photographic techniques and spent hours experimenting with different lenses.
Cô ấy có niềm đam mê mãnh liệt với các kỹ thuật nhiếp ảnh và dành hàng giờ thử nghiệm với các ống kính khác nhau.
02

giống như ảnh chụp, thuộc nhiếp ảnh

representing people or nature with the exactness and fidelity of a photograph
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store