Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Photographer
Các ví dụ
She 's a talented photographer who specializes in wildlife photography.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tài năng chuyên về nhiếp ảnh động vật hoang dã.
The photographer captured stunning images of the sunset over the mountains.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn trên núi.
Cây Từ Vựng
photographer
photograph



























