photographer
pho
tog
ˈtɑ:g
taag
ra
pher
fər
fēr
British pronunciation
/fəˈtɒɡrəfə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "photographer"trong tiếng Anh

Photographer
01

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

someone whose hobby or job is taking photographs
Wiki
photographer definition and meaning
example
Các ví dụ
She 's a talented photographer who specializes in wildlife photography.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tài năng chuyên về nhiếp ảnh động vật hoang dã.
The photographer captured stunning images of the sunset over the mountains.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn trên núi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store