Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phony
01
giả, lừa đảo
not based on honesty or truth and intended to mislead others
Dialect
American
Các ví dụ
The phony psychic claimed to have special powers but was exposed as a fraud.
Nhà ngoại cảm giả mạo tuyên bố có năng lực đặc biệt nhưng bị lộ là kẻ lừa đảo.
The phony diploma from a diploma mill was quickly identified as fraudulent by the employer.
Bằng cấp giả từ một lò sản xuất bằng cấp đã nhanh chóng bị nhà tuyển dụng xác định là gian lận.
Phony
01
kẻ giả tạo, kẻ đạo đức giả
a person who is insincere or pretends to be something they are not
Các ví dụ
The phony acted friendly but secretly spread rumors.
Kẻ giả tạo tỏ ra thân thiện nhưng bí mật lan truyền tin đồn.
Everyone saw through the phony pretending to be rich.
Mọi người đều nhìn thấu kẻ giả tạo đang giả vờ giàu có.



























