Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phonemic
01
âm vị, liên quan đến các đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt trong ngôn ngữ
relating to the smallest distinctive units of sound in a language
Các ví dụ
Teaching phonemic awareness in early childhood education supports literacy development.
Dạy nhận thức âm vị trong giáo dục mầm non hỗ trợ phát triển khả năng đọc viết.
In linguistics, phonemic analysis involves identifying and categorizing distinct speech sounds.
Trong ngôn ngữ học, phân tích âm vị liên quan đến việc xác định và phân loại các âm thanh lời nói riêng biệt.
phonemic
01
theo ngữ âm học
by phonemics
Cây Từ Vựng
phonemic
phoneme



























