phoneme
pho
ˈfoʊ
fow
neme
nim
nim
British pronunciation
/fˈəʊniːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phoneme"trong tiếng Anh

Phoneme
01

âm vị, đơn vị âm thanh

the smallest unit of sound in a language that can distinguish meaning, often represented by a specific symbol in phonetic notation
Wiki
example
Các ví dụ
In linguistics, a phoneme is the smallest distinctive sound unit in a language that can change the meaning of a word.
Trong ngôn ngữ học, một âm vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt trong một ngôn ngữ có thể thay đổi ý nghĩa của một từ.
For example, in English, the phonemes /p/ and /b/ are distinct because they can change the meaning of words like " pat " and " bat. "
Ví dụ, trong tiếng Anh, các âm vị /p/ và /b/ là khác biệt vì chúng có thể thay đổi nghĩa của các từ như "pat" và "bat".
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store