Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
PH
01
pH
a quantitive mesasure used for determining how acidic or alkanic something is on a scale of 0 to 14
Các ví dụ
Lemon juice has a pH of 2, making it highly acidic.
Nước chanh có pH là 2, khiến nó có tính axit cao.
Pure water is neutral with a pH of 7.
Nước tinh khiết trung tính với pH là 7.



























