Baby-faced
volume
British pronunciation/bˈeɪbifˈeɪsd/
American pronunciation/bˈeɪbifˈeɪsd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby-faced"

baby-faced
01

gương mặt trẻ con, vẻ mặt non nớt

describing a person with a youthful, innocent, and soft facial appearance

baby-faced

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store