Babyhood
volume
British pronunciation/bˈe‍ɪbɪhˌʊd/
American pronunciation/ˈbeɪbiˌhʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "babyhood"

Babyhood
01

thời thơ ấu, thời kỳ sơ sinh

the earliest state of immaturity
babyhood definition and meaning
02

thời kỳ sơ sinh, tuổi thơ

the early stage of growth or development
babyhood definition and meaning

word family

baby

baby

Noun

babyhood

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store