Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pesticide poisoning
/pˈɛstɪsˌaɪd pˈɔɪzənɪŋ/
/pˈɛstɪsˌaɪd pˈɔɪzənɪŋ/
Pesticide poisoning
01
ngộ độc thuốc trừ sâu, nhiễm độc thuốc trừ sâu
toxic condition resulting from ingesting or inhaling a pesticide
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ngộ độc thuốc trừ sâu, nhiễm độc thuốc trừ sâu