Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peripherally
01
một cách ngoại vi, một cách thứ yếu
in a manner that is not very important or closely connected when compared to other things
Các ví dụ
The issue was discussed in the meeting, but only peripherally, with the main focus on budget concerns.
Vấn đề đã được thảo luận trong cuộc họp, nhưng chỉ ngoài lề, với trọng tâm chính là các mối quan ngại về ngân sách.
The new policy changes affected the organization, but peripherally, as the core operations remained unchanged.
Những thay đổi chính sách mới đã ảnh hưởng đến tổ chức, nhưng ngoại vi, vì các hoạt động cốt lõi vẫn không thay đổi.
Cây Từ Vựng
peripherally
peripheral
periphe



























