LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Perennate
/pˈɛɹɪnˌeɪt/
/pˈɛɹɪnˌeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perennate"
to perennate
ĐỘNG TỪ
01
survive from season to season, of plants
Ví dụ
Từ Gần
peremptory
peremptorily
perejil
peregrine falcon
peregrine
perennation
perennial
perennially
perentie
pereskia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App