Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peremptory
01
cương quyết, độc đoán
demanding immediate obedience, particularly in a way that sounds unfriendly or rude
Các ví dụ
The manager ’s peremptory tone left no room for discussion.
Giọng điệu độc đoán của người quản lý không để lại chỗ cho thảo luận.
His peremptory instructions were met with resistance from the team.
Những chỉ dẫn độc đoán của anh ta đã vấp phải sự phản kháng từ nhóm.
02
dứt khoát, không thể bàn cãi
not open to be debated
Các ví dụ
The manager gave a peremptory order to the team, leaving no room for discussion.
Người quản lý đã đưa ra một mệnh lệnh dứt khoát cho đội, không để lại chỗ cho thảo luận.
She made a peremptory statement about the project deadline, and everyone had to comply.
Cô ấy đưa ra một tuyên bố dứt khoát về thời hạn dự án, và mọi người đều phải tuân theo.
03
cương quyết
not allowing contradiction or refusal
Cây Từ Vựng
peremptorily
peremptory
peremptor



























