Penetrating trauma
volume
British pronunciation/pˈɛnɪtɹˌeɪtɪŋ tɹˈɔːmə/
American pronunciation/pˈɛnɪtɹˌeɪɾɪŋ tɹˈɔːmə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "penetrating trauma"

Penetrating trauma
01

injury incurred when an object (as a knife or bullet or shrapnel) penetrates into the body

word family

penetrating trauma

penetrating trauma

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store