Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to penalize
01
phạt, trừng phạt
to impose a punishment on someone for a wrongdoing or violation
Transitive: to penalize sb
Các ví dụ
The school may penalize students for plagiarism by giving them a lower grade.
Trường học có thể phạt học sinh vì đạo văn bằng cách cho điểm thấp hơn.
Governments often penalize individuals who violate traffic laws with fines or other consequences.
Chính phủ thường trừng phạt các cá nhân vi phạm luật giao thông bằng tiền phạt hoặc các hậu quả khác.
Cây Từ Vựng
penalize
penal



























