Axillary cavity
volume
British pronunciation/ˈaksɪləɹi kˈavɪti/
American pronunciation/ˈæksɪlɚɹi kˈævɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "axillary cavity"

Axillary cavity
01

hố nách

the hollow under the arm where it is joined to the shoulder
axillary cavity definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store