LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pedestal table
/pˈɛdɪstəl tˈeɪbəl/
/pˈɛdɪstəl tˈeɪbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pedestal table"
Pedestal table
DANH TỪ
01
a table supported by a single central column
word family
pedestal table
pedestal table
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pedestal desk
pedestal
pedesis
pederasty
pederastic
pedestrian
pedestrian bridge
pedestrian crossing
pedestrian crossing sign
pedestrian hybrid beacon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App