Pearly
volume
British pronunciation/pˈɜːli/
American pronunciation/ˈpɝɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pearly"

Pearly
01

ngọc trai, răng sáng bóng

informal terms for a human `tooth'
pearly definition and meaning
01

ngọc trai, sáng bóng

having a shiny, white or light-colored surface similar to that of a pearl
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store