Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peach tree
01
cây đào, cây trồng đào
a tree that produces peaches, characterized by its broad leaves and pink or white blossoms
Các ví dụ
The orchard was filled with rows of peach trees, heavy with ripe fruit.
Vườn cây ăn quả đầy những hàng cây đào, nặng trĩu quả chín.
Each spring, the peach trees burst into bloom, covering the landscape in delicate pink flowers.
Mỗi mùa xuân, những cây đào bùng nở hoa, phủ kín cảnh quan bằng những bông hoa màu hồng tinh tế.



























