LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Patched
/pˈætʃt/
/ˈpætʃt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patched"
patched
TÍNH TỪ
01
có đốm
, có mảng
having spots or patches (small areas of contrasting color or texture)
02
được vá
, sửa chữa
mended usually clumsily by covering a hole with a patch
Ví dụ
Từ Gần
patchcord
patchboard
patch up
patch test
patch pocket
patchily
patchiness
patching
patchwork
patchwork quilt
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App