Patched
volume
British pronunciation/pˈæt‍ʃt/
American pronunciation/ˈpætʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patched"

patched
01

có đốm, có mảng

having spots or patches (small areas of contrasting color or texture)
patched definition and meaning
02

được vá, sửa chữa

mended usually clumsily by covering a hole with a patch
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store