Parquetry
volume
British pronunciation/pˈɑːkwɪtɹi/
American pronunciation/pˈɑːɹkwɪtɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parquetry"

Parquetry
01

a patterned wood inlay used to cover a floor

word family

parquet

parquet

Noun

parquetry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store