Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parkway
01
đường dạo, con đường phong cảnh
a scenic road designed for leisurely driving, often with landscaped surroundings
Các ví dụ
They enjoyed a Sunday drive along the parkway.
Họ tận hưởng một chuyến lái xe Chủ nhật dọc theo con đường cảnh quan.
She picnicked at a rest area along the parkway.
Cô ấy đã dã ngoại tại một khu vực nghỉ ngơi dọc theo con đường cảnh quan.
Cây Từ Vựng
parkway
park
way



























