paramedic
pa
ˌpɛ
pe
ra
me
ˈmɛ
me
dic
dɪk
dik
British pronunciation
/pˌæɹəmˈɛdɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "paramedic"trong tiếng Anh

Paramedic
01

nhân viên y tế khẩn cấp, nhân viên cứu thương

a trained individual who provides emergency medical care to people before taking them to the hospital
Wiki
paramedic definition and meaning
example
Các ví dụ
The paramedic arrived at the accident scene and immediately began assessing the injured.
Nhân viên y tế khẩn cấp đã đến hiện trường vụ tai nạn và ngay lập tức bắt đầu đánh giá những người bị thương.
She decided to pursue a career as a paramedic to help people in critical situations.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp nhân viên y tế cấp cứu để giúp đỡ mọi người trong những tình huống nguy cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store